Bơm bánh răng YCB 10/0.6
Thông số kỹ thuật :
STT
Model
Q (m3/h)
H
(bar)
P
(Kw)
Size
(inch)
1
YCB 10/0.6
10
6
4
2,5
2
YCB 20/0.6
20
7,5
3
YCB 30/0.6
30
11