fjrigjwwe9r0Product:Content
BƠM ĐỊNH LƯỢNG OBL SERIES MB
Thông số kĩ thuật của Bơm định lượng OBL series MB
Model
|
Lưu lượng max
(lít/h)
|
Dung tích hành trình
(ml)
|
Áp lực max
(bar)
|
MB 11
|
11
|
36
|
12
|
MB 16
|
16
|
50
|
12
|
MB 23
|
23
|
70
|
8
|
MB 31
|
31
|
95
|
8
|
MB 37
|
37
|
115
|
8
|
MB 50
|
50
|
155
|
8
|
MB 35
|
35
|
36
|
6
|
MB 49
|
49
|
50
|
6
|
MB 75
|
75
|
70
|
6
|
MB 101
|
101
|
95
|
6
|
MB 120
|
120
|
115
|
6
|
MB 155
|
155
|
155
|
6
|
Vật liệu đầu Bơm định lượng OBL MB :
- PP: Phần tiếp xúc dung dịch PP, màng PTFE, trục dẫn hướng van PP, ổ đỡ van PVC, van PIREX, vỏ van PP, gioăng van FPM
- PP 11: Phần tiếp xúc dung dịch PP, màng PTFE, trục dẫn hướng van PP, ổ đỡ van AISI-316L, van AISI-316L, vỏ van PP, gioăng van FPM
-PP 32: Phần tiếp xúc dung dịch PP, màng PTFE, trục dẫn hướng van PP, ổ đỡ van INCOLOY 825, van HASTELLOY C-276, vỏ van PP, gioăng van FPM
- A: Phần tiếp xúc dung dịch AISI-316L, màng PTFE, trục dẫn hướng van AISI-316L, ổ đỡ van AISI-316L, van AISI-316L, vỏ van AISI-316L, gioăng van FPM